BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY NÂNG ĐÁ LFT30 LIÊN DOANH VOLVO
STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | ||
1 | Overall length Chiều dài | mm | 9620 |
2 | Overall width Chiều rộng | mm | 3025 |
3 | Overall height Chiều cao | mm | 3465 |
4 | Min.ground clearance Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | mm | 450 |
5 | Max flat height Chiều cao nâng tối đa | mm | 3858 |
6 | Max.discharge height & distance Độ xả tải lớn nhất | mm | 3150 |
7 | Grade ability (Full load & No load) Khả năng leo dốc | (°) | 16 |
8 | Wheel base Cự ly trục | mm | 4050 |
9 | Wheel tread Cự ly bánh | mm | 2350 |
10 | Operating Weight Trọng lượng | Kg | 34000 |
11 | Max.Tractive force Lực kéo lớn nhất | kN | 205 |
12 | Min.turning radius(Fork) Bán kính vòng quay nhỏ nhất | mm | 7730 |
13 | Kích thước lốp Tire dimension | 26.5-25 | |
14 | Steering angle Góc chuyển hướng | (°) | 35 |
II | Tính năng | ||
1 | Length of fork tooth Độ dài càng nâng | mm | 1500 |