THÔNG SỐ KỸ THUẬT
序号STT | 主要技术性能项目 Nội dung kỹ thuật chủ yếu | 技术参数 Thông số kỹ thuật | |
机型Model | XD935A | ||
1 | 额定载重量(kg)Trọng lượng nâng | 3500 | |
2 | 额定斗容(m3)dung tích gầu | 2 | |
3 | 最高车速(km/h)Vận tốc lớn nhất | 35 | |
4 | Số tiến(km/h) | I: 7.0 II: 12.5 III:21 IV: 35 | |
5 | Số lùi(km/h) | I: 14 II: 25 | |
6 | 最大卸载高度(mm)Độ cao bốc xếp | 2740 | |
7 | 轴距(mm)Cự ly trục | 2700 | |
8 | 轮距(mm)Cự ly bánh | 1580 | |
9 | 转动形式Hình thức chuyển động | 液压转动bằng thủy lực | |
10 | Tầm với đổ | 1070 | |
11 | 发动机型号Loại động cơ | 6110/6108 có turbo | |
12 | 发动机标定功率(kw)Công suất động cơ | 92 | |
13 | 轮胎规格(前、后)Kích thước lốp | 12.00-24 | |
14 | 驱动形式Hình thức khởi động | 四轮全液压驱动bằng thủy lực | |
15 | 外形尺寸(mm)Kích thước ngoại hình | 长 dài | 7170 |
宽rộng | 2030 | ||
高 cao | 2550 | ||
16 | 整机重量(kg) Trọng lượng máy | 10000 |