XE NÂNG 7 TẤN MỚI LONKING FD70DT
Xe nâng Lonking được sản xuất và kiểm trá chất lượng hoàn toàn tại Thành phố Thượng Hải, một trong những đặc khu kinh tế hàng đầu của Trung Quốc và thế giới. Điều này yêu cầu không chỉ các sản phẩm xe nâng mới của Lonking mà tất cả các sản phẩm thuộc tất cả các lĩnh vực khác khi đặt nhà máy tại đây phải đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng rất cáo mơi được phép xuất xưởng và đóng mác sản xuất tại Thượng Hải.
Xe nâng mới Lonking chính thức ra mắt thị trường Việt Nam từ những năm 2013 với rất nhiều mẩu mã khác nhau như xe nâng chui container, xe nâng mới nâng cáo trên 4m, xe nâng có kẹp xoay, xe nâng mới có kẹp tròn, xe nâng mới kẹp gạch, xe nâng mới đổ nghiêng 90 độ…
Ở thị trường Việt Nam, do thấu hiểu được tâm lý của các doanh nghiệp trong nước rằng luôn e ngại các sản phẩm có xuất xứ Trung Quốc. Vì vậy, để khẳng định mình là sự khác biệt và chất lượng sản phẩm của mình là vượt trội so với các hãng xe nâng mới khách tại thị trường Việt Nam Xe nâng Lonking thực hiện chính sách hậu mãi vô cùng tốt với khách hàng khi thực hiện chế độ bảo hành kéo dài 24 tháng đối với tất cả các sản phẩm xe nâng mới của mình từ xe nâng 2 tấn máy dầu, xe nâng 2,5 tấn máy dầu, xe nâng 3 tấn động cơ Isuzu (diesel), xe nâng 3,5 tấn động cơ Isuzu (diesel), xe nâng mới 5 tấn, xe nâng mới 7 tấn… Bên cạnh đó, Tập đoàn LONKING củng kết hợp với Máy công trình Hoằng Giai cung cấp phụ tùng chính hãng trên toàn quốc với 02 kho phụ tùng lớn với quy mô hơn 1000m2 tại Hưng Yên và TP. HCM cùng hơn 20 đại lý, nhà phân phối trên toàn quốc để đẩy mạnh hậu mãi, tạo niềm tin đối với khách hàng.
Dưới đây là thông số LG70DT
Model | LG70DT | |||
Loại động cơ | Diesel | |||
Tải trọng | kg | 7000 | ||
Tâm tải trọng J | mm | 600 | ||
Chiều cao nâng tối đa h1 | mm | 3000 | ||
Chiều cao nâng tối thiểu h3 | mm | 200 | ||
Góc nghiêng cột nâng | deg | |||
Khoảng cách từ điểm cuối cùng càng đến trục trước L3 | mm | 655 | ||
Khoảng cách từ tâm trục sau đến đuôi xe L4 | mm | 840 | ||
Kích thước bề ngoài | Tổng chiều dài L1 | 4965 | ||
Tổng chiều rộng W1 | 4965 | 1995 | ||
Chiều cao cột nâng H2 | 1995 | 2750 | ||
Chiều cao cabin H4 | 2570 | 2510 | ||
Chiều cao khung chắn hang | mm | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất R1 | mm | 3415 | ||
Ra chiều rộng lối đi | mm | |||
Tốc độ di chuyển tối đa ( Có tải/ không tải ) | Km/h | 24/29 | ||
Tốc độ nâng tối đa ( Có tải/ không tải ) | Mm/s | 450/480 | ||
Độ leo dốc tối da | % | 20 | ||
Tự trọng | kg | 10200 | ||
Cự ly bánh | Cự ly bánh trước S | mm | 1470 | |
Cự ly bánh sau P | mm | 1500 | ||
Cự ly trục L2 | mm | 2250 | ||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Cột nâng M2 | mm | 270 | |
Khung xe M1 | mm | 305 | ||
Model động cơ | Xichai CA6110/125G2 | |||
Công suất hạn định | kw | 83 |