ÁP DỤNG CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI NHẤT ĐỂ CHẾ TẠO SẢN PHẨM TIÊN TIẾN NHẤT CỦA THẾ GIỚI
Kỹ thuật hàn tự động hiện đại nhất trên thế giới
Dây chuyền lắp ráp hàng đầu trong nghành
Sử dụng thiết bị cắt hiện đại nhất của quốc tế
Dây chuyền phun sơn hiện đại hóa
MUA MÁY XÚC LẬT HOẰNG GIAI LÀ SỰ LỰA CHỌN SÁNG SUỐT CỦA BẠN
Sử dụng phương pháp hàn tự động hiện đại nhất thế giới đảm bảo tính ổn định của sản phẩm
Ống dầu thủy lực được bảo hành lên tới 3 năm
Áp dụng kỹ thuật hàn khí hydro hiện đại của quốc tế nên có độ bền gấp 1.5 lần so với các loại thông thường
Răng gầu sử dụng loại răng kim cương, khả năng chống mài mòn gấp 10 lần so với các hãng khác
Sử dụng chốt kim cương tăng tuổi thọ tới 5 năm, độ bền gấp 12 lần so với các hãng khác
Khung xe có tính thẩm mỹ cao, thiết kế theo tính chịu lực thực tế và bảo hành trọn đời
Động cơ và hộp số áp dụng công nghệ trục thẳng có tính ổn định cao
Dầu thủy lực sử dụng trong vòng 2 năm không cần thay
Công nghệ chống gỉ hiện đại
Hãng Hoằng Giai áp dụng công nghệ lọc gió xoắn và trang bị hệ thống cảnh báo tự động, chỉ mất 1 phút có thể vệ sinh lọc, có thể tái sử dụng từ 6-8 lần, tuổi thọ của lọc gấp 10 lần so với các hãng khác
Vị trí đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh tủy theo nhu cầu
95% phụ tùng của máy xúc lật do hãng Hoằng Giai tự sản xuất
序号STT | 主要技术性能项目 Nội dung kỹ thuật chủ yếu | 技术参数 Thông số kỹ thuật | |
机型Model | HJ932 | ||
1 | 额定载重量(kg)Trọng lượng nâng | 2000 | |
2 | 额定斗容(m3)dung tích gầu | 1 | |
3 | 最大爬坡能力(º)Độ leo dốc | 30 | |
4 | 最小转弯半径(mm)Bán kính vòng quay | 4500 | |
5 | 最高车速(km/h)Vận tốc lớn nhất | 20 | |
6 | 最大卸载角(º)Độ đổ lớn nhất | 40 | |
7 | 最大卸载高度(mm)Độ cao bốc xếp | 3200 | |
8 | 最大高度时卸载距离(mm)Khoảng cách bốc xếp cao nhất | 940 | |
9 | 三项和时间(s)hời gian nâng, hạ ,đổ | ≤13 | |
10 | 轴距(mm)Cự ly trục | 2420 | |
11 | 轮距(mm)Cự ly bánh | 1680 | |
12 | 转动形式Hình thúc chuyển động | 液压转动bằng thủy lực | |
13 | 发动机型号Loại động cơ | 4DHZY4 | |
14 | 发动机标定功率(kw)Công suất động cơ | 76 có Turbo | |
15 | 发动机额定转速(r/min)công suất vòng quay | 2400 | |
16 | 轮胎规格(前、后)Kích thước lốp | 16/70-20 | |
17 | 驱动形式Hình thức khởi động | 四轮全液压驱动bằng thủy lực | |
18 | 外形尺寸(mm)Kích thước ngoại hình | 长 dài | 5670 |
宽rộng | 2100 | ||
高 cao | 2850 | ||
19 | 整机重量(kg)Trọng lượng máy | 5000 |